Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6270, 扰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6270

[U+626F]
CJK Unified Ideographs
[U+6271]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thơ ca) Sự khó chịu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhiễu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲiəʔəw˧˥ɲiəw˧˩˨ɲiəw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲiə̰w˩˧ɲiəw˧˩ɲiə̰w˨˨