挣
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
挣 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 手 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6323 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
挣
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
挣 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨajŋ˧˧ kajŋ˧˧ ʨajŋ˧˥ | tʂan˧˥ kan˧˥ tʂa̰n˩˧ | tʂan˧˧ kan˧˧ tʂan˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂajŋ˧˥ kajŋ˧˥ tʂajŋ˩˩ | tʂajŋ˧˥˧ kajŋ˧˥˧ tʂa̰jŋ˩˧ |