捉
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
捉 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 手 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6349 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: zhuō (zhuo1)
- Phiên âm Hán-Việt: tróc
- Chữ Hangul: 착
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
捉
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
捉 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwat˧˥ ʨawk˧˥ səwk˧˥ ʨəwk˧˥ sawk˧˥ ʨo̰ʔp˨˩ | ʨwak˩˧ tʂa̰wk˩˧ sə̰wk˩˧ tʂə̰wk˩˧ sa̰wk˩˧ ʨo̰p˨˨ | ʨwak˧˥ tʂawk˧˥ səwk˧˥ tʂəwk˧˥ sawk˧˥ ʨop˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwat˩˩ tʂawk˩˩ səwk˩˩ tʂəwk˩˩ sawk˩˩ ʨop˨˨ | ʨwat˩˩ tʂawk˩˩ səwk˩˩ tʂəwk˩˩ sawk˩˩ ʨo̰p˨˨ | ʨwat˩˧ tʂa̰wk˩˧ sə̰wk˩˧ tʂə̰wk˩˧ sa̰wk˩˧ ʨo̰p˨˨ |