Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+63E2, 揢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-63E2

[U+63E1]
CJK Unified Ideographs
[U+63E3]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khách

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xajk˧˥kʰa̰t˩˧kʰat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xajk˩˩xa̰jk˩˧