搴
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 搴 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
搴
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 搴 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xiən˧˧ | kʰiəŋ˧˥ | kʰiəŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xiən˧˥ | xiən˧˥˧ | ||