Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6518, 攘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6518

[U+6517]
CJK Unified Ideographs
[U+6519]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 17 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 17” ghi đè từ khóa trước, “廴20”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhưỡng, nhường, nhướng, nhương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨəʔəŋ˧˥ ɲɨə̤ŋ˨˩ ɲɨəŋ˧˥ ɲɨəŋ˧˧ɲɨəŋ˧˩˨ ɲɨəŋ˧˧ ɲɨə̰ŋ˩˧ ɲɨəŋ˧˥ɲɨəŋ˨˩˦ ɲɨəŋ˨˩ ɲɨəŋ˧˥ ɲɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨə̰ŋ˩˧ ɲɨəŋ˧˧ ɲɨəŋ˩˩ ɲɨəŋ˧˥ɲɨəŋ˧˩ ɲɨəŋ˧˧ ɲɨəŋ˩˩ ɲɨəŋ˧˥ɲɨə̰ŋ˨˨ ɲɨəŋ˧˧ ɲɨə̰ŋ˩˧ ɲɨəŋ˧˥˧