Bước tới nội dung

日暮れて道遠し

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp

[sửa]
Phân tích cách viết
kanjikanji‎hiraganahiraganakanji‎kanji‎hiragana

Chuyển tự

[sửa]


Tiếng Nhật

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 日暮途窮.

Thành ngữ

[sửa]

日暮れて道遠し

  1. (Nghĩa đen) Trời đã tối mà đường còn xa thẳm, mình vẫn nghèo khổ.
  2. (Nghĩa bóng) Nói về một người ở vào hoàn cảnh bó buộc phải hành động trái lẽ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN