日暮れて道遠し
Giao diện
Chữ Nhật hỗn hợp
[sửa]Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
日 | 暮 | れ | て | 道 | 遠 | し | |||||||||||||
kanji | kanji | hiragana | hiragana | kanji | kanji | hiragana | |||||||||||||
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Hiragana: ひくれてみちとおし
- Chữ Latinh
- Rōmaji: hi kurete michi tooshi
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Thành ngữ
[sửa]日暮れて道遠し
- (Nghĩa đen) Trời đã tối mà đường còn xa thẳm, mình vẫn nghèo khổ.
- (Nghĩa bóng) Nói về một người ở vào hoàn cảnh bó buộc phải hành động trái lẽ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN