日暮れて道遠し

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]

Phân tích cách viết
kanjikanji‎hiraganahiraganakanji‎kanji‎hiragana

Chuyển tự[sửa]


Tiếng Nhật[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 日暮途窮.

Thành ngữ[sửa]

日暮れて道遠し

  1. (Nghĩa đen) Trời đã tối mà đường còn xa thẳm, mình vẫn nghèo khổ.
  2. (Nghĩa bóng) Nói về một người ở vào hoàn cảnh bó buộc phải hành động trái lẽ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]