Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+66E6, 曦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-66E6

[U+66E5]
CJK Unified Ideographs
[U+66E7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “日 16” ghi đè từ khóa trước, “己20”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ánh sáng mặt trời.
  2. Ánh bình minh.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hi˧˧hi˧˥hi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hi˧˥hi˧˥˧