柏
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
柏 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 木 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+67CF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
柏
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
柏 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaː˧˥ ɓɨə˧˥ ɓajk˧˥ | ɓa̰ː˩˧ ɓɨ̰ə˩˧ ɓa̰t˩˧ | ɓaː˧˥ ɓɨə˧˥ ɓat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaː˩˩ ɓɨə˩˩ ɓajk˩˩ | ɓa̰ː˩˧ ɓɨ̰ə˩˧ ɓa̰jk˩˧ |