Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+67CF, 柏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-67CF

[U+67CE]
CJK Unified Ideographs
[U+67D0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 05” ghi đè từ khóa trước, “口39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây bách.
  2. (Thực vật học) Cây tuyết tùng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, bứa, bách

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˥ ɓɨə˧˥ ɓajk˧˥ɓa̰ː˩˧ ɓɨ̰ə˩˧ ɓa̰t˩˧ɓaː˧˥ ɓɨə˧˥ ɓat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˩˩ ɓɨə˩˩ ɓajk˩˩ɓa̰ː˩˧ ɓɨ̰ə˩˧ ɓa̰jk˩˧