bai
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pa Kô[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [baːj]
Danh từ[sửa]
bai
- bài.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɛ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bai /bɛ/ |
bais /bɛ/ |
Giống cái | bai /bɛ/ |
bais /bɛ/ |
bai /bɛ/
- Hồng (ngựa).
- Cheval bai — ngựa hồng
Tham khảo[sửa]
- "bai". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓaːj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓaːj˦˥]
Danh từ[sửa]
bai