bai
Giao diện
Tiếng Bih
[sửa]Danh từ
bai
- gùi.
Tham khảo
- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Động từ
bai
- đứng.
Tham khảo
- Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.
Tiếng Gia Rai
[sửa]Danh từ
bai
Tiếng Mã Lai Brunei
[sửa]Danh từ
bai
- lợn.
Tham khảo
- H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.
Tiếng Pa Kô
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]bai
- bài.
- Anhi pahok pe bai jê.
- Thầy dạy ba bài rồi.
Tham khảo
[sửa]- Tạ Văn Thông và cộng sự. Từ điển Pa Cô - Việt - Anh.
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bɛ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | bai /bɛ/ |
bais /bɛ/ |
| Giống cái | bai /bɛ/ |
bais /bɛ/ |
bai /bɛ/
- Hồng (ngựa).
- Cheval bai — ngựa hồng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bai”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Danh từ
bai
Tham khảo
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓaːj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓaːj˦˥]
Danh từ
bai
Tham khảo
Thể loại:
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Bih
- Danh từ tiếng Bih
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Gia Rai
- Danh từ tiếng Gia Rai
- Mục từ tiếng Mã Lai Brunei
- Danh từ tiếng Mã Lai Brunei
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pa Kô
- Mục từ tiếng Pa Kô
- Danh từ tiếng Pa Kô
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pa Kô
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Mường
- Danh từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày