Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6908, 椈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6908

[U+6907]
CJK Unified Ideographs
[U+6909]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây tuyết tùng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cúc, guốc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuk˧˥ kwəwk˧˥kṵk˩˧ kwə̰wk˩˧kuk˧˥ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuk˩˩ kwəwk˩˩kṵk˩˧ kwə̰wk˩˧