Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+699B, 榛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-699B

[U+699A]
CJK Unified Ideographs
[U+699C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 10” ghi đè từ khóa trước, “廾22”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bụi cây.
  2. Bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trân, trăn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ ʨan˧˧tʂəŋ˧˥ tʂaŋ˧˥tʂəŋ˧˧ tʂaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˥ tʂan˧˥tʂən˧˥˧ tʂan˧˥˧