Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6A3D, 樽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6A3D

[U+6A3C]
CJK Unified Ideographs
[U+6A3E]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ly có chân, cốc nhỏ có chân.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tôn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ton˧˧toŋ˧˥toŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ton˧˥ton˧˥˧