Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6B9E, 殞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6B9E

[U+6B9D]
CJK Unified Ideographs
[U+6B9F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “歹 10” ghi đè từ khóa trước, “大38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Ngôn ngữ học) Âm lướt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vẫn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vəʔən˧˥jəŋ˧˩˨jəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
və̰n˩˧vən˧˩və̰n˨˨