Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6C2F, 氯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C2F

[U+6C2E]
CJK Unified Ideographs
[U+6C30]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “气 08” ghi đè từ khóa trước, “幺28”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Clo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lục

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔk˨˩lṵk˨˨luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˨˨lṵk˨˨