Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6C2F, 氯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C2F

[U+6C2E]
CJK Unified Ideographs
[U+6C30]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Clo.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lục

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔk˨˩lṵk˨˨luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˨˨lṵk˨˨