氮
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 氮 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
氮
- (Hoá học) Nitơ.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 氮 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗa̰ːʔm˨˩ | ɗa̰ːm˨˨ | ɗaːm˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗaːm˨˨ | ɗa̰ːm˨˨ | ||