泽
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 泽 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
泽
| Để biết cách phát âm và định nghĩa của 泽 – xem 澤. (Ký tự này là dạng giản thể của 澤). |
Ghi chú:
|
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 泽 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̰ʔjk˨˩ | tʂa̰t˨˨ | tʂat˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂajk˨˨ | tʂa̰jk˨˨ | ||
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 水 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Trung Quốc
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Trung Quốc
- zh:giản thể
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại