Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6CFD, 泽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6CFD

[U+6CFC]
CJK Unified Ideographs
[U+6CFE]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem .
(Ký tự này là dạng giản thể của ).
Ghi chú:

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trạch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨa̰ʔjk˨˩tʂa̰t˨˨tʂat˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂajk˨˨tʂa̰jk˨˨