Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6D35, 洵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6D35

[U+6D34]
CJK Unified Ideographs
[U+6D36]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 06” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thực tế.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tuần, toang, tuân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twə̤n˨˩ twaːŋ˧˧ twən˧˧twəŋ˧˧ twaːŋ˧˥ twəŋ˧˥twəŋ˨˩ twaːŋ˧˧ twəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˧˧ twaŋ˧˥ twən˧˥twən˧˧ twaŋ˧˥˧ twən˧˥˧