Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6D88, 消
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6D88

[U+6D87]
CJK Unified Ideographs
[U+6D89]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 07” ghi đè từ khóa trước, “弋28”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Ngôn ngữ học) Âm lướt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiêu, tiu, teo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəw˧˧ tiw˧˧ tɛw˧˧tiəw˧˥ tiw˧˥ tɛw˧˥tiəw˧˧ tiw˧˧ tɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˥ tiw˧˥ tɛw˧˥tiəw˧˥˧ tiw˧˥˧ tɛw˧˥˧