Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+6EC5, 滅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6EC5

[U+6EC4]
CJK Unified Ideographs
[U+6EC6]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 10” ghi đè từ khóa trước, “女39”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Tiêu diệt.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

riết, dột, diệt, giết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziət˧˥ zo̰ʔt˨˩ ziə̰ʔt˨˩ zət˧˥ʐiə̰k˩˧ jo̰k˨˨ jiə̰k˨˨ jə̰t˩˧ɹiək˧˥ jok˨˩˨ jiək˨˩˨ jəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹiət˩˩ ɟot˨˨ ɟiət˨˨ ɟət˩˩ɹiət˩˩ ɟo̰t˨˨ ɟiə̰t˨˨ ɟət˩˩ɹiə̰t˩˧ ɟo̰t˨˨ ɟiə̰t˨˨ ɟə̰t˩˧