滅
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
滅 |
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: miè (mie4)
- Wade–Giles: mieh4
Động từ
[sửa]滅
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
滅 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziət˧˥ zo̰ʔt˨˩ ziə̰ʔt˨˩ zət˧˥ | ʐiə̰k˩˧ jo̰k˨˨ jiə̰k˨˨ jə̰t˩˧ | ɹiək˧˥ jok˨˩˨ jiək˨˩˨ jəːt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹiət˩˩ ɟot˨˨ ɟiət˨˨ ɟət˩˩ | ɹiət˩˩ ɟo̰t˨˨ ɟiə̰t˨˨ ɟət˩˩ | ɹiə̰t˩˧ ɟo̰t˨˨ ɟiə̰t˨˨ ɟə̰t˩˧ |