漢語
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Trung Quốc[sửa]
người Hán | giọng; ngôn ngữ; phương ngữ | ||
---|---|---|---|
phồn. (漢語) | 漢 | 語 | |
giản. (汉语) | 汉 | 语 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "汉语".)
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
漢語
- Tiếng Trung Quốc.
Đồng nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Danh từ tiếng Trung Quốc