Tiếng Trung Quốc[sửa]
(This form in the hanzi box is uncreated: "汉语".)
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Danh từ[sửa]
漢語
- Tiếng Trung Quốc.
- 說蹩腳漢語 ― shuō biéjiǎo 漢yǔ ― to speak terrible Chinese
聲調在漢語音節感知中的作用 [tiêu chuẩn, phồn. và giản.]- shēngdiào zài 漢yǔ yīnjié gǎnzhī zhōng de zuòyòng [bính âm]
- the role of tone in Chinese syllable perception
- 你會說漢語嗎? ― Nǐ 會 shuō 漢yǔ 嗎? ― Can you speak Chinese?
她既會說英語又會說漢語。 [tiêu chuẩn, phồn. và giản.]- Tā jì 會 shuō yīngyǔ yòu 會 shuō 漢yǔ. [bính âm]
- She can speak both English and Chinese.
學習漢語發音一定要分清楚調類。 [tiêu chuẩn, phồn. và giản.]- 學xí 漢yǔ 發yīn yīdìng yào fēn qīngchǔ diàolèi. [bính âm]
- It is essential to distinguish different tones when studying Chinese.
Đồng nghĩa[sửa]
Bản mẫu:zh-syn-saurus
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]