Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8AAA, 說
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8AAA

[U+8AA9]
CJK Unified Ideographs
[U+8AAB]
U+F96F, 說
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F96F

[U+F96E]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F970]
U+F9A1, 說
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9A1

[U+F9A0]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9A2]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thuyết, thốt, thót

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiət˧˥ tʰot˧˥ tʰɔt˧˥tʰwiə̰k˩˧ tʰo̰k˩˧ tʰɔ̰k˩˧tʰwiək˧˥ tʰok˧˥ tʰɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiət˩˩ tʰot˩˩ tʰɔt˩˩tʰwiə̰t˩˧ tʰo̰t˩˧ tʰɔ̰t˩˧