漢
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
漢 |
Chữ Hán phồn thể[sửa]
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 水 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6F22 (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Hán giản thể tương đương là: 汉
Từ nguyên[sửa]
Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: hàn (han4)
- Wade–Giles: han4
Danh từ riêng[sửa]
漢
Dịch[sửa]
- sông Hán
- người Hán
- Tiếng Tây Ban Nha: han gđ
- tiếng Trung Quốc
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
漢 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
haːn˧˥ han˧˥ həːn˧˥ ha̤ːn˨˩ haːŋ˧˥ | ha̰ːŋ˩˧ ha̰ŋ˩˧ hə̰ːŋ˩˧ haːŋ˧˧ ha̰ːŋ˩˧ | haːŋ˧˥ haŋ˧˥ həːŋ˧˥ haːŋ˨˩ haːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːn˩˩ han˩˩ həːn˩˩ haːn˧˧ haːŋ˩˩ | ha̰ːn˩˧ ha̰n˩˧ hə̰ːn˩˧ haːn˧˧ ha̰ːŋ˩˧ |