漢
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
漢 |
Phồn thể | 漢 |
---|---|
Shinjitai | 漢 |
Giản thể | 汉 |
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
|
![]() | ||||||||
|
|
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 漢 | |||
---|---|---|---|
Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Kim văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: bronze=漢-bronze-warring.svg
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: hàn (han4)
- Wade–Giles: han4
Danh từ riêng
[sửa]漢
Dịch
[sửa]- sông Hán
- người Hán
- Tiếng Tây Ban Nha: han gđ
- tiếng Trung Quốc
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
漢 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
haːn˧˥ han˧˥ həːn˧˥ ha̤ːn˨˩ haːŋ˧˥ | ha̰ːŋ˩˧ ha̰ŋ˩˧ hə̰ːŋ˩˧ haːŋ˧˧ ha̰ːŋ˩˧ | haːŋ˧˥ haŋ˧˥ həːŋ˧˥ haːŋ˨˩ haːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːn˩˩ han˩˩ həːn˩˩ haːn˧˧ haːŋ˩˩ | ha̰ːn˩˧ ha̰n˩˧ hə̰ːn˩˧ haːn˧˧ ha̰ːŋ˩˧ |
Thể loại:
- CJKV characters simplified differently in Japan and China
- Mục từ chữ Hán phồn thể
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Ký tự chữ viết unspecified
- Chữ Hán 14 nét
- Chữ Hán bộ 水 + 11 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Pages using bad params when calling Bản mẫu:Han etym
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại