Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7094, 炔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7094

[U+7093]
CJK Unified Ideographs
[U+7095]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Alkyl.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khuyết, quế

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwiət˧˥ kwe˧˥kʰwiə̰k˩˧ kwḛ˩˧kʰwiək˧˥ we˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwiət˩˩ kwe˩˩xwiə̰t˩˧ kwḛ˩˧