Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7094, 炔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7094

[U+7093]
CJK Unified Ideographs
[U+7095]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 04” ghi đè từ khóa trước, “巾36”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Alkyl.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khuyết, quế

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwiət˧˥ kwe˧˥kʰwiə̰k˩˧ kwḛ˩˧kʰwiək˧˥ we˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwiət˩˩ kwe˩˩xwiə̰t˩˧ kwḛ˩˧