烩
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
烩 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 火 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+70E9 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
烩
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
烩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɔʔɔj˧˥ zɔʔɔj˧˥ xwaːj˧˥ zɔ̰ʔj˨˩ | jɔj˧˩˨ jɔj˧˩˨ kʰwa̰ːj˩˧ ʐɔ̰j˨˨ | jɔj˨˩˦ jɔj˨˩˦ kʰwaːj˧˥ ɹɔj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɔ̰j˩˧ ɟɔ̰j˩˧ xwaːj˩˩ ɹɔj˨˨ | ɟɔj˧˩ ɟɔj˧˩ xwaːj˩˩ ɹɔ̰j˨˨ | ɟɔ̰j˨˨ ɟɔ̰j˨˨ xwa̰ːj˩˧ ɹɔ̰j˨˨ |