Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7213, 爓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7213

[U+7212]
CJK Unified Ideographs
[U+7214]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

diêm, diễm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəm˧˧ ziəʔəm˧˥jiəm˧˥ jiəm˧˩˨jiəm˧˧ jiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiəm˧˥ ɟiə̰m˩˧ɟiəm˧˥ ɟiəm˧˩ɟiəm˧˥˧ ɟiə̰m˨˨