爓
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 爓 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
爓
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 爓 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ziəm˧˧ ziəʔəm˧˥ | jiəm˧˥ jiəm˧˩˨ | jiəm˧˧ jiəm˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟiəm˧˥ ɟiə̰m˩˧ | ɟiəm˧˥ ɟiəm˧˩ | ɟiəm˧˥˧ ɟiə̰m˨˨ | |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 20 nét
- Chữ Hán bộ 火 + 16 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại