Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+73CD, 珍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-73CD

[U+73CC]
CJK Unified Ideographs
[U+73CE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “玉 05” ghi đè từ khóa trước, “广43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thường Số nhiều) đồ quý giá.
  2. (Thường Số nhiều) trân châu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trằn, trân, trâng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤n˨˩ ʨən˧˧ ʨəŋ˧˧tʂaŋ˧˧ tʂəŋ˧˥ tʂəŋ˧˥tʂaŋ˨˩ tʂəŋ˧˧ tʂəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂan˧˧ tʂən˧˥ tʂəŋ˧˥tʂan˧˧ tʂən˧˥˧ tʂəŋ˧˥˧