珍
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
珍 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 玉 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+73CD (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: zhēn (zhen1)
- Phiên âm Hán-Việt: trân
- Chữ Hangul: 진
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
珍
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
珍 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̤n˨˩ ʨən˧˧ ʨəŋ˧˧ | tʂaŋ˧˧ tʂəŋ˧˥ tʂəŋ˧˥ | tʂaŋ˨˩ tʂəŋ˧˧ tʂəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂan˧˧ tʂən˧˥ tʂəŋ˧˥ | tʂan˧˧ tʂən˧˥˧ tʂəŋ˧˥˧ |