Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7432, 琲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7432

[U+7431]
CJK Unified Ideographs
[U+7433]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “玉 08” ghi đè từ khóa trước, “广39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chuỗi hạt (vàng, ngọc).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bội

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰ʔj˨˩ɓo̰j˨˨ɓoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓoj˨˨ɓo̰j˨˨