Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+743C, 琼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-743C

[U+743B]
CJK Unified Ideographs
[U+743D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quỳnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwï̤ŋ˨˩kwïn˧˧wɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwïŋ˧˧