琼
Tra từ bắt đầu bởi | |||
琼 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 玉 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+743C (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
琼
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
琼 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwï̤ŋ˨˩ | kwïn˧˧ | wɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwïŋ˧˧ |