Bước tới nội dung

quỳnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwï̤ŋ˨˩kwïn˧˧wɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwïŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quỳnh

  1. Cây trồng làm cảnh, hoa trắng, đơn độc, nở về đêm.
    Chăm sóc chậu hoa quỳnh.

Tham khảo

[sửa]