Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+756F, 畯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-756F

[U+756E]
CJK Unified Ideographs
[U+7570]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 07” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người quê mùa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tuấn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twən˧˥twə̰ŋ˩˧twəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˩˩twə̰n˩˧