Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7583, 疃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7583

[U+7582]
CJK Unified Ideographs
[U+7584]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 12” ghi đè từ khóa trước, “廾50”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Làng nhỏ; xóm, thôn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đồng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ɗəwŋ˧˧ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧