Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7597, 疗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7597

[U+7596]
CJK Unified Ideographs
[U+7598]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thể thao) Miếng thủ thế lại (đánh kiếm…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

liệu, lểu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
liə̰ʔw˨˩ lḛw˧˩˧liə̰w˨˨ lew˧˩˨liəw˨˩˨ lew˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
liəw˨˨ lew˧˩liə̰w˨˨ lew˧˩liə̰w˨˨ lḛʔw˧˩