Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+75E7, 痧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75E7

[U+75E6]
CJK Unified Ideographs
[U+75E8]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Y học) Bệnh dịch tả, bệnh tả.
  2. (Y học) Cơn đau bụng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧ʂaː˧˥ʂaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˥ʂaː˧˥˧