Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+75EB, 痫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75EB

[U+75EA]
CJK Unified Ideographs
[U+75EC]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Y học) Động kinh.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhàn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ːn˨˩ɲaːŋ˧˧ɲaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːn˧˧