瘟
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
瘟 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 疒 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+761F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: wēn (wen1)
- Phiên âm Hán-Việt: ôn
- Chữ Hangul: 온
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
瘟
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
瘟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
on˧˧ | oŋ˧˥ | oŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
on˧˥ | on˧˥˧ |