Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7630, 瘰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7630

[U+762F]
CJK Unified Ideographs
[U+7631]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 11” ghi đè từ khóa trước, “心38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Y học) Tràng nhạc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

loa, luy, lỗi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwaː˧˧ lwi˧˧ loʔoj˧˥lwaː˧˥ lwi˧˥ loj˧˩˨lwaː˧˧ lwi˧˧ loj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwa˧˥ lwi˧˥ lo̰j˩˧lwa˧˥ lwi˧˥ loj˧˩lwa˧˥˧ lwi˧˥˧ lo̰j˨˨