Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+765C, 癜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-765C

[U+765B]
CJK Unified Ideographs
[U+765D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 13” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Y học) Ban đỏ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điến, đẹn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiən˧˥ ɗɛ̰ʔn˨˩ɗiə̰ŋ˩˧ ɗɛ̰ŋ˨˨ɗiəŋ˧˥ ɗɛŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiən˩˩ ɗɛn˨˨ɗiən˩˩ ɗɛ̰n˨˨ɗiə̰n˩˧ ɗɛ̰n˨˨