癜
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
癜 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 疒 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+765C (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 전
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
癜
- (Y học) Ban đỏ.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
癜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiən˧˥ ɗɛ̰ʔn˨˩ | ɗiə̰ŋ˩˧ ɗɛ̰ŋ˨˨ | ɗiəŋ˧˥ ɗɛŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˩˩ ɗɛn˨˨ | ɗiən˩˩ ɗɛ̰n˨˨ | ɗiə̰n˩˧ ɗɛ̰n˨˨ |