發作

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

發作

  1. Biểu hiện, hiển hiện.
  2. Nổi giận, nổi cộc.
  3. Phát sinh, sinh ra.
  4. Chỉ sự vật ẩn kín bỗng bạo phát.
  5. Tung ra, bùng ra.
  6. Chê trách, khiển trách.
  7. Bắt đầu làm, ra tay.
  8. Chỉ vật chất (thuốc, rượu...) ở trong thân thể nổi lên tác dụng.
  9. Bại lộ, lộ ra.
  10. Phát tích.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)