Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7699, 皙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7699

[U+7698]
CJK Unified Ideographs
[U+769A]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Màu trắng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tích

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tïk˧˥tḭ̈t˩˧tɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tïk˩˩tḭ̈k˩˧