Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7852, 硒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7852

[U+7851]
CJK Unified Ideographs
[U+7853]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Selen.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tây

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təj˧˧təj˧˥təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təj˧˥təj˧˥˧