確
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
確 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 石 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+78BA (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
確
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
確 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːk˧˥ sa̰ːʔk˨˩ | sa̰ːk˩˧ sa̰ːk˨˨ | saːk˧˥ saːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
saːk˩˩ saːk˨˨ | saːk˩˩ sa̰ːk˨˨ | sa̰ːk˩˧ sa̰ːk˨˨ |