Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+78BA, 確
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-78BA

[U+78B9]
CJK Unified Ideographs
[U+78BB]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thực tế.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xác, xạc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːk˧˥ sa̰ːʔk˨˩sa̰ːk˩˧ sa̰ːk˨˨saːk˧˥ saːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saːk˩˩ saːk˨˨saːk˩˩ sa̰ːk˨˨sa̰ːk˩˧ sa̰ːk˨˨