Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+796F, 祯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-796F

[U+796E]
CJK Unified Ideographs
[U+7970]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. May mắn, thuận lợi, có điềm lành.

Danh từ[sửa]

  1. Điềm lành, dấu hiệu thuận lợi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trinh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˧tʂïn˧˥tʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂïŋ˧˥tʂïŋ˧˥˧