Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+79E4, 秤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-79E4

[U+79E3]
CJK Unified Ideographs
[U+79E5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “禾 05” ghi đè từ khóa trước, “手38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái cân dọc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xứng, hấng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨŋ˧˥ həŋ˧˥sɨ̰ŋ˩˧ hə̰ŋ˩˧sɨŋ˧˥ həŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɨŋ˩˩ həŋ˩˩sɨ̰ŋ˩˧ hə̰ŋ˩˧