稗
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
稗 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 禾 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7A17 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: bài (bai4)
- Phiên âm Hán-Việt: bại
- Chữ Hangul: 패
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
稗
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
稗 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːj˧˥ ɓa̰ːʔj˨˩ | ɓa̰ːj˩˧ ɓa̰ːj˨˨ | ɓaːj˧˥ ɓaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːj˩˩ ɓaːj˨˨ | ɓaːj˩˩ ɓa̰ːj˨˨ | ɓa̰ːj˩˧ ɓa̰ːj˨˨ |