Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7B6F, 筯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7B6F

[U+7B6E]
CJK Unified Ideographs
[U+7B70]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “竹 07” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đũa (để thức ăn).
  2. Cái kẹp, cái cặp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trợ, trứ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ːʔ˨˩ ʨɨ˧˥tʂə̰ː˨˨ tʂɨ̰˩˧tʂəː˨˩˨ tʂɨ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˨˨ tʂɨ˩˩tʂə̰ː˨˨ tʂɨ˩˩tʂə̰ː˨˨ tʂɨ̰˩˧