Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7B6F, 筯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7B6F

[U+7B6E]
CJK Unified Ideographs
[U+7B70]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đũa (để thức ăn).
  2. Cái kẹp, cái cặp.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trợ, trứ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ːʔ˨˩ ʨɨ˧˥tʂə̰ː˨˨ tʂɨ̰˩˧tʂəː˨˩˨ tʂɨ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˨˨ tʂɨ˩˩tʂə̰ː˨˨ tʂɨ˩˩tʂə̰ː˨˨ tʂɨ̰˩˧