Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7C2A, 簪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7C2A

[U+7C29]
CJK Unified Ideographs
[U+7C2B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái cặp tóc.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trám, trắm, trâm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːm˧˥ ʨam˧˥ ʨəm˧˧tʂa̰ːm˩˧ tʂa̰m˩˧ tʂəm˧˥tʂaːm˧˥ tʂam˧˥ tʂəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːm˩˩ tʂam˩˩ tʂəm˧˥tʂa̰ːm˩˧ tʂa̰m˩˧ tʂəm˧˥˧