Bước tới nội dung

trắm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨam˧˥tʂa̰m˩˧tʂam˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂam˩˩tʂa̰m˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

trắm

  1. Xem Cá trắm
  2. Ống làm ngưng hơi rượu trong nồi cất rượu.

Tham khảo

[sửa]