纓
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
纓 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 23
- Bộ thủ: 糸 + 17 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7E93 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: yīng (ying1)
- Phiên âm Hán-Việt: anh
- Chữ Hangul: 영
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
纓
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
纓 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ajŋ˧˧ | an˧˥ | an˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ajŋ˧˥ | ajŋ˧˥˧ |