Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7EAC, 纬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7EAC

[U+7EAB]
CJK Unified Ideographs
[U+7EAD]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “纟 04” ghi đè từ khóa trước, “方39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sợi khổ (của tấm vải).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vị,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vḭʔ˨˩ viʔi˧˥jḭ˨˨ ji˧˩˨ji˨˩˨ ji˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˨˨ vḭ˩˧vḭ˨˨ vi˧˩vḭ˨˨ vḭ˨˨